auger
/"ɔ:gə/
Danh từ
- cái khoan, mũi khoan
- máy khoan (thăm dò địa chất)
Kỹ thuật
- máy khoan tay
- mũi khoan
- mũi khoan xoắn
Xây dựng
- cái khoan đất
- cái khoan gỗ
Điện
- cái khoan xoáy
Cơ khí - Công trình
- mũi khoan xoáy
Chủ đề liên quan
Thảo luận