1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auger

auger

/"ɔ:gə/
Danh từ
  • cái khoan, mũi khoan
  • máy khoan (thăm dò địa chất)
Kỹ thuật
  • máy khoan tay
  • mũi khoan
  • mũi khoan xoắn
Xây dựng
  • cái khoan đất
  • cái khoan gỗ
Điện
  • cái khoan xoáy
Cơ khí - Công trình
  • mũi khoan xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận