1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auditor

auditor

/"ɔ:ditə/
Danh từ
  • người kiểm tra sổ sách
  • người nghe, thính giả
Kinh tế
  • chuyên viên kiểm toán
  • kiểm toán viên
  • người kiểm tra (sổ sách)
Kỹ thuật
  • người kiểm tra
Đo lường - Điều khiển
  • người kiểm toán
Xây dựng
  • thính giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận