auditor
/"ɔ:ditə/
Danh từ
- người kiểm tra sổ sách
- người nghe, thính giả
Kinh tế
- chuyên viên kiểm toán
- kiểm toán viên
- người kiểm tra (sổ sách)
Kỹ thuật
- người kiểm tra
Đo lường - Điều khiển
- người kiểm toán
Xây dựng
- thính giả
Chủ đề liên quan
Thảo luận