Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ auditive
auditive
/"ɔ:ditiv/
Tính từ
sự nghe; thính giác
Thảo luận
Thảo luận