1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audition

audition

/ɔ:"diʃn/
Danh từ
  • sức nghe; sự nghe; thính giác
  • sân khấu sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
Động từ
  • sân khấu thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
Nội động từ
  • tổ chức một buổi hát thử giọng
Kinh tế
  • thử giọng
Kỹ thuật
  • thính giác
Điện lạnh
  • sự nghe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận