Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ audition
audition
/ɔ:"diʃn/
Danh từ
sức nghe; sự nghe; thính giác
sân khấu
sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
Động từ
sân khấu
thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
Nội động từ
tổ chức một buổi hát thử giọng
Kinh tế
thử giọng
Kỹ thuật
thính giác
Điện lạnh
sự nghe
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận