1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audiotypist

audiotypist

Danh từ
  • người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe
Kinh tế
  • nhân viên đánh máy thu qua đường day
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận