1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audiometer

audiometer

/,ɔ:di"ɔmitə/
Danh từ
  • cái đo sức nghe
Kinh tế
  • máy báo khán giả
  • máy đếm khán thính giả (nghe phát thanh, truyền hình)
Kỹ thuật
  • âm kế
Điện lạnh
  • máy đo thính lực
Điện
  • thích lực kế
Y học
  • thính lực kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận