Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ audiogenic
audiogenic
Tính từ
tạo nên bởi những tần số tương ứng với sóng âm thanh
Thảo luận
Thảo luận