1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audio frequency

audio frequency

/"ɔ:diou"fri:kwənsi/
Danh từ
  • rađiô tần (số) âm thanh
Kỹ thuật
  • âm tần
  • tần số âm thanh
Điện lạnh
  • AF
  • tần số nghe thấy
Điện tử - Viễn thông
  • tần số âm
Toán - Tin
  • tần số âm (thanh)
Xây dựng
  • tần số âm nghe được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận