1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audio cassette

audio cassette

Điện lạnh
  • caset âm thanh
  • caset nghe băng
Xây dựng
  • két dẹt ghi âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận