1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audience-chamber

audience-chamber

/"ɔ:djəns,tʃeimbə/
Danh từ
  • phòng tiếp kiến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận