1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audacious

audacious

/ɔ:"deiʃəs/
Tính từ
  • gan, táo bạo
  • trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận