1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auctioneer

auctioneer

/,ɔkʃə"niə/
Danh từ
  • người bán đấu giá
Nội động từ
  • phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
Kinh tế
  • người bán đấu giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận