Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ atwitter
atwitter
Tính từ
rộn rịp, nhao nhác
The
whole
village
is
atwitter
at
the
news
:
Tin ấy làm cả làng nhao nhác
Thảo luận
Thảo luận