1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attrition rate

attrition rate

Kinh tế
  • tỉ lệ mất khách
  • tỉ lệ ngưng đặt mua dài hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận