1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attribution

attribution

/,ætri"bju:ʃn/
Danh từ
  • sự quy ra
  • quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền
Kỹ thuật
  • thuộc tính
Xây dựng
  • quyền hạn được giao
  • sự quy kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận