1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attitudinise

attitudinise

/,æti"tju:dinaiz/ (attitudinize) /,æti"tju:dinaiz/
Nội động từ
  • lấy dáng, làm điệu bộ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận