1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attitude change

attitude change

Kinh tế
  • sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận