1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attire

attire

/ə"taiə/
Danh từ
  • quần áo; đồ trang điểm
  • sừng hươu, sừng nai
Động từ
  • mặc quần áo cho; trang điểm cho
    • simply attired:

      ăn mặc giản dị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận