Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ attire
attire
/ə"taiə/
Danh từ
quần áo; đồ trang điểm
sừng hươu, sừng nai
Động từ
mặc quần áo cho; trang điểm cho
simply
attired:
ăn mặc giản dị
Thảo luận
Thảo luận