1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attestor

attestor

/ə"testə/
Danh từ
  • pháp lý người chứng thực, người làm chứng
Kinh tế
  • người chứng thực
  • người đứng chứng kiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận