Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ attestor
attestor
/ə"testə/
Danh từ
pháp lý
người chứng thực, người làm chứng
Kinh tế
người chứng thực
người đứng chứng kiến
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận