1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attested copy

attested copy

Kinh tế
  • bản sao đã thị thực
Hóa học - Vật liệu
  • bản sao chính thức
  • bản sao được chứng thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận