attestation
/,ætes"teiʃn/
Danh từ
- sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực
- lời chứng, lời cung khai làm chứng
- sự thề, sự tuyên thệ
- sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)
Kinh tế
- chứng thực
- lời chứng
- sự chứng nhận
- sự chứng thực
- thị thực
Chủ đề liên quan
Thảo luận