1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attestation

attestation

/,ætes"teiʃn/
Danh từ
  • sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực
  • lời chứng, lời cung khai làm chứng
  • sự thề, sự tuyên thệ
  • sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)
Kinh tế
  • chứng thực
  • lời chứng
  • sự chứng nhận
  • sự chứng thực
  • thị thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận