1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attentiveness

attentiveness

/ə"tentivnis/
Danh từ
  • sự chăm chú
  • sự chú ý, sự lưu tâm
  • thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận