Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ attendance figures
attendance figures
Kinh tế
số khách viếng
số khán giả (thi đấu)
số người dự (cuộc họp)
số người vào cửa (triển lãm)
số người xem
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận