1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attendance figures

attendance figures

Kinh tế
  • số khách viếng
  • số khán giả (thi đấu)
  • số người dự (cuộc họp)
  • số người vào cửa (triển lãm)
  • số người xem
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận