1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attar

attar

/"ætə/ (otto) /"ɔtou/
Danh từ
  • tinh dầu hoa hồng
Kinh tế
  • dầu ete
  • dầu thơm
  • tinh dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận