1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attaint

attaint

/ə"teint/
Động từ
  • làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)
  • nhiễm (bệnh)
  • pháp lý sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  • từ cổ buộc tội, kết tội, tố cáo
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận