Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ attaint
attaint
/ə"teint/
Động từ
làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)
nhiễm (bệnh)
pháp lý
sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
từ cổ
buộc tội, kết tội, tố cáo
Danh từ
từ cổ
vết nhơ, vết hoen ố
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận