Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ attaché case
attaché case
/ə"tæʃikeis/
Danh từ
cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)
Thảo luận
Thảo luận