1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attaché case

attaché case

/ə"tæʃikeis/
Danh từ
  • cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận