Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ atrophied
atrophied
/"ætrəfid/
Tính từ
teo, bị teo
hao mòn
Thảo luận
Thảo luận