1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atrabilious

atrabilious

/,ætrə"bijə/ (atrabilious) /,ætrə"biljəs/
Tính từ
  • buồn rầu, rầu rĩ, u sầu
  • hay cáu gắt
  • y học bị mật đen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận