1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atonement

atonement

/ə"tounmənt/
Danh từ
  • sự chuộc lỗi, sự đền tội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận