1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atomizer

atomizer

/"ætəmaizə/
Danh từ
  • máy phun
  • máy tán
Kinh tế
  • máy phun
Kỹ thuật
  • bộ phun
  • máy phun
  • máy tán
  • vòi phun
Xây dựng
  • dụng cụ phun
Cơ khí - Công trình
  • thiết bị phun mù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận