1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atomise

atomise

/"ætəmaiz/ (atomise) /"ætəmaiz/
Động từ
  • nguyên tử hoá
  • tán nhỏ
  • phun

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận