1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atmospheric sounder

atmospheric sounder

Điện tử - Viễn thông
  • máy thăm sò khí quyển
  • máy thám trắc khí quyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận