1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atmospheric pressure

atmospheric pressure

Kỹ thuật
  • áp suất khí quyển
  • áp suất không khí
Xây dựng
  • áp lực khí trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận