1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atmospheric column

atmospheric column

Hóa học - Vật liệu
  • cột chưng cất khí quyển
  • cột không khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận