1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atmospheric change

atmospheric change

Hóa học - Vật liệu
  • biến đổi khí quyển
Xây dựng
  • sự thay đổi khí tượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận