1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atlas

atlas

/"ætləs/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bản đồ
Xây dựng
  • átlát
  • cột hình người
  • cột tượng
  • tập bản ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận