1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ athletic field

athletic field

Kỹ thuật
  • sân thể thao
  • sân vận động
Xây dựng
  • sân điền kinh
  • sân thi đấu thể thao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận