1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atherosclerosis

atherosclerosis

Danh từ
  • y học chứng vữa xơ động mạch
Y học
  • vữa xơ động mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận