Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ataxic
ataxic
/ə"tæksik/
Tính từ
y học
mất điều hoà
Y học
cerebral ataxia mất điều hòa não
Hóa học - Vật liệu
không thành vỉa
không theo hàng
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận