1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ataxic

ataxic

/ə"tæksik/
Tính từ
Y học
  • cerebral ataxia mất điều hòa não
Hóa học - Vật liệu
  • không thành vỉa
  • không theo hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận