1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ataraxy

ataraxy

/,ætə"ræksiə/ (ataraxy) /"ætəræksi/
Danh từ
  • sự không cảm động, sự không động tâm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận