Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ asynchronism
asynchronism
/æ"siɳkrənizm/
Danh từ
trạng thái không đồng thời
vật lý
trạng thái không đồng bộ
Xây dựng
tính không đồng bộ
Chủ đề liên quan
Vật lý
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận