1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asymmetrical load

asymmetrical load

Điện
  • phụ tải không đối xứng
Xây dựng
  • tải trọng không đối xứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận