1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ astute

astute

/əs"tju:t/
Tính từ
  • sắc sảo, tinh khôn
  • láu, tinh ranh, mánh khoé

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận