Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ astute
astute
/əs"tju:t/
Tính từ
sắc sảo, tinh khôn
láu, tinh ranh, mánh khoé
Thảo luận
Thảo luận