Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ astringent
astringent
/əs"trindʤənt/
Tính từ
chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ
y học
làm se
Danh từ
y học
chất làm se
Kinh tế
chất làm chát
Y học
chất làm se da
Xây dựng
có tính co
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận