1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ astringent

astringent

/əs"trindʤənt/
Tính từ
  • chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ
  • y học làm se
Danh từ
Kinh tế
  • chất làm chát
Y học
  • chất làm se da
Xây dựng
  • có tính co
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận