Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ astrictive
astrictive
/ə"striktiv/
Tính từ
làm co
y học
làm se, làm săn da
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận