1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ astrictive

astrictive

/ə"striktiv/
Tính từ
  • làm co
  • y học làm se, làm săn da
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận