1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ astraddle

astraddle

/ə"strædl/
Phó từ
  • đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận