Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ astraddle
astraddle
/ə"strædl/
Phó từ
đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên
Thảo luận
Thảo luận