1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ astounding

astounding

/əs"taundiɳ/
Tính từ
  • làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
  • làm sững sờ, làm sửng sốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận