Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ astounding
astounding
/əs"taundiɳ/
Tính từ
làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
làm sững sờ, làm sửng sốt
Thảo luận
Thảo luận