Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ astigmatism
astigmatism
/æs"tigmətizm/
Danh từ
y học
chứng loạn thị
vật lý
tính Astimatic
Y học
loạn thị
Điện lạnh
tính astim
tính loạn thị
Chủ đề liên quan
Y học
Vật lý
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận