1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ astigmatism

astigmatism

/æs"tigmətizm/
Danh từ
Y học
  • loạn thị
Điện lạnh
  • tính astim
  • tính loạn thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận