1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asthmatic

asthmatic

/æs"mætik/
Tính từ
  • bệnh hen
  • mắc bệnh hen
  • để chữa bệnh hen
Danh từ
  • người mắc bệnh hen
Y học
  • dust asthma hen do bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận