Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ asternal
asternal
/əs"tə:nəl/
Tính từ
không có xương ức
giải phẫu
không dính vào xương ức (xương sườn)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận